Công Nghệ

Danh Sách Hệ Tộc DTCL Mùa 12 Hỗn Loạn Huyền Diệu: Cẩm Nang Chi Tiết Từ A-Z

Sau bao ngày chờ đợi, Đấu Trường Chân Lý mùa 12 – Hỗn Loạn Huyền Diệu đã chính thức ra mắt với hàng loạt Tướng và Hệ Tộc mới cực kỳ hấp dẫn. Bên cạnh đó là sự xuất hiện của những cơ chế mới lạ, hứa hẹn thay đổi cục diện các trận đấu. Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới phép thuật đầy bất ngờ của DTCL mùa 12? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách chi tiết các Hệ Tộc DTCL 12 – TFT 12, từ đó giúp bạn xây dựng đội hình mạnh mẽ nhất và leo rank thần tốc!

I. Hé Lộ Những Điểm Nóng Trong DTCL Mùa 12

Theo những thông tin rò rỉ từ nhà phát hành Riot Games và trên máy chủ thử nghiệm PBE, DTCL mùa 12 chứng kiến màn ra mắt của dàn Tướng và Hệ Tộc mới toanh. Điểm nhấn đặc biệt là sự xuất hiện của các cơ chế mới, tác động trực tiếp đến hiệu ứng và cục diện trận đấu.

II. Danh Sách Hệ Tộc DTCL Mùa 12: Chi Tiết Nhất

1. Tộc Hệ Trong DTCL Mùa 12

1.1. Ẩn Chính: Quyền Năng Tối Thượng

Danh sách tướng:

  • Ahri (2 vàng): Ẩn Chính – Học Giả
  • Hecarim (3 vàng): Ẩn Chính – Can Trường – Liên Hoàn
  • Tahm Kench (4 vàng): Ẩn Chính – Tiên Phong
  • Xerath (5 vàng): Thăng Hoa

Mô tả:

Sử dụng vật phẩm Ẩn Chính để chọn một tướng làm Thủ lĩnh, tăng cường sức mạnh cho tướng đó dựa trên các điều kiện:

  • Ahri: Sở hữu tướng 3 sao
  • Hecarim: Giảm sát thương nhận vào và tăng Sức Mạnh Công Kích cho tướng cầm trang bị.
  • Tahm Kench: Nhận máu khi kích hoạt Tộc/Hệ.
  • Xerath: Mua Bùa Chú (cơ chế mới cho phép nhận hiệu ứng có lợi bằng cách tiêu tiền).

Hiệu ứng bổ sung: Gây thêm sát thương cho mỗi tướng địch cầm Xẻng Vàng.

1.2. Thời Không: Xoay Ngược Cục Diện

Danh sách tướng:

  • Jax (1 vàng): Thời Không – Liên Hoàn
  • Zilean (2 vàng): Băng Giá – Thời Không – Bảo Hộ
  • Vex (3 vàng): Thời Không – Pháp Sư
  • Karma (4 vàng): Thời Không – Thần Chú
  • Camille (5 vàng): Thời Không – Liên Hoàn

Mô tả:

Nhận thêm Sức Mạnh Phép Thuật và kích hoạt hiệu ứng đặc biệt khi kết thúc đếm ngược:

  • (2): Hồi máu và nhận thêm SMPT
  • (4): Đóng băng thời gian kẻ địch không phải Thời Không.
  • (6): Tăng Tốc Độ Đánh và hồi đầy máu.

1.3. Rồng: Thiêu Cháy Đấu Trường

Danh sách tướng:

  • Nomsy (1 vàng): Rồng – Thợ Săn
  • Shyvana (2 vàng): Rồng – Hóa Hình
  • Smolder (5 vàng): Rồng – Pháo Thủ

Mô tả:

Đòn đánh và kỹ năng gây thiêu đốt, gây sát thương theo thời gian lên mục tiêu.

1.4. Tự Nhiên: Sức Mạnh Từ Thiên Nhiên

Danh sách tướng:

  • Ngộ Không (3 vàng): Tự Nhiên

Mô tả:

Không sở hữu hiệu ứng tộc hệ, nhưng có kỹ năng mạnh và tăng trưởng chỉ số cao.

1.5. Kỳ Quái: Hồi Sinh Từ Cổ Thần

Danh sách tướng:

  • Ashe (1 vàng): Kỳ Quái – Liên Hoàn
  • Elise (1 vàng): Kỳ Quái – Hóa Hình
  • Nilah (2 vàng): Kỳ Quái – Chiến Binh
  • Syndra (2 vàng): Kỳ Quái – Thần Chú
  • Mordekaiser (3 vàng): Kỳ Quái – Tiên Phong
  • Nami (4 vàng): Kỳ Quái – Pháp Sư
  • Briar (5 vàng): Phàm Ăn – Kỳ Quái – Hóa Hình

Mô tả:

Khi đội hình còn 20% máu, một Cổ Thần thức tỉnh, tăng sức mạnh dựa trên số tướng Kỳ Quái.

1.6. Tiên Linh: Quyền Năng Của Nữ Hoàng

Danh sách tướng:

  • Lillia (1 vàng): Tiên Linh – Can Trường
  • Seraphine (1 vàng): Tiên Linh – Pháp Sư
  • Tristana (2 vàng): Tiên Linh – Pháo Thủ
  • Katarina (3 vàng): Tiên Linh – Chiến Binh
  • Kalista (4 vàng): Tiên Linh – Liên Hoàn
  • Rakan (4 vàng): Tiên Linh – Bảo Hộ
  • Milio (5 vàng): Tiên Linh – Học Giả – Thánh Tích

Mô tả:

Nhận thêm Máu và tạo ra vật phẩm Tiên Linh đặc biệt. Trang bị Vương Miện Nữ Hoàng tăng sát thương cho Tiên Linh.

1.7. Băng Giá: Lạnh Giá Tuyệt Đối

Danh sách tướng:

  • Twitch (1 vàng): Băng Giá – Thợ Săn
  • Warwick (1 vàng): Băng Giá – Tiên Phong
  • Zilean (2 vàng): Băng Giá – Thời Không – Bảo Hộ
  • Hwei (3 vàng): Băng Giá – Pháo Thủ
  • Swain (3 vàng): Băng Giá – Hóa Hình
  • Olaf (4 vàng): Băng Giá – Thợ Săn
  • Diana (5 vàng): Băng Giá – Can Trường

Mô tả:

Đóng băng kẻ địch thành lính băng đồng minh khi tiêu diệt chúng.

1.8. Ong Mật: Độc Châm Chí Mạng

Danh sách tướng:

  • Blitzcrank (1 vàng): Ong Mật – Tiên Phong
  • Ziggs (1 vàng): Ong Mật – Thần Chú
  • Kog’Maw (2 vàng): Ong Mật – Thợ Săn
  • Nunu (2 vàng): Ong Mật – Can Trường
  • Veigar (3 vàng): Ong Mật – Pháp Sư

Mô tả:

Triệu hồi Ong gây sát thương phép theo thời gian.

1.9. Thông Đạo: Cổng Dịch Chuyển Bí Ẩn

Danh sách tướng:

  • Jayce (1 vàng): Thông Đạo – Thời Không – Hóa Hình
  • Zoe (1 vàng): Thông Đạo – Ma Thuật – Học Giả
  • Galio (2 vàng): Thông Đạo – Tiên Phong – Pháp Sư
  • Kassadin (2 vàng): Thông Đạo – Liên Hoàn
  • Ezreal (3 vàng): Thông Đạo – Pháo Thủ
  • Ryze (4 vàng): Thông Đạo – Học Giả
  • Taric (4 vàng): Thông Đạo – Can Trường
  • Norra & Yuumi (5 vàng): Thông Đạo – Bạn Thân – Pháp Sư

Mô tả:

Tạo cổng dịch chuyển, mang đến vật phẩm hỗ trợ đồng minh và gây rối loạn kẻ địch.

1.10. Hỏa: Bùng Cháy Cuồng Nộ

Danh sách tướng:

  • Akali (2 vàng): Hỏa – Chiến Binh – Liên Hoàn
  • Shen (3 vàng): Hỏa – Can Trường
  • Nasus (4 vàng): Hỏa – Hóa Hình
  • Varus (4 vàng): Hỏa – Pháo Thủ

Mô tả:

Nhận thêm Tốc Độ Đánh và kết liễu kẻ địch máu thấp. Thu thập Dấu Ấn Hỏa để tăng thêm Tốc Độ Đánh.

1.11. Phàm Ăn: Khát Máu Vô Hạn

Danh sách tướng:

  • Briar (5 vàng): Phàm Ăn

Mô tả:

Briar gây thêm sát thương dựa trên lượng máu đã mất. Hồi phục máu cho người chơi bằng Light Snack.

1.12. Thánh Tích: Biến Hóa Trang Bị

Danh sách tướng:

  • Millio (5 vàng): Thánh Tích – Học Giả – Tiên Linh

Mô tả:

Biến thành phần Thánh Tích tạm thời thành trang bị thật sau mỗi trận đấu.

1.13. Bánh Ngọt: Ngọt Ngào Nhưng Đầy Mối Nguy Hiểm

Danh sách tướng:

  • Soraka (1 vàng): Bánh Ngọt – Pháp Sư
  • Rumble (2 vàng): Bánh Ngọt – Tiên Phong – Pháo Thủ
  • Bard (3 vàng): Bánh Ngọt – Bảo Hộ – Học Giả
  • Jinx (3 vàng): Bánh Ngọt – Thợ Săn
  • Gwen (4 vàng): Bánh Ngọt – Chiến Binh

Mô tả:

Tạo ra chiếc bánh nhiều tầng dựa trên số trang bị. Nhận phần thưởng đặc biệt khi hoàn thành bánh.

1.14. Ma Thuật: Lời Nguyền Kinh Hoàng

Danh sách tướng:

  • Poppy (1 vàng): Ma Thuật – Can Trường
  • Zoe (1 vàng): Thông Đạo – Ma Thuật – Học Giả
  • Cassiopeia (2 vàng): Ma Thuật – Thần Chú
  • Neeko (3 vàng): Ma Thuật – Hóa Hình
  • Fiora (4 vàng): Ma Thuật – Chiến Binh
  • Morgana (5 vàng): Ma Thuật – Dơi Chúa – Bảo Hộ

Mô tả:

Áp dụng lời nguyền lên kẻ địch, gây ra nhiều hiệu ứng bất lợi.

2. Hệ Trong DTCL Mùa 12

2.1. Thăng Hoa: Quyền Năng Của Bùa Chú

Danh sách tướng:

  • Xerath (5 vàng): Thăng Hoa

Mô tả:

Tạo ra Bùa Thăng Hoa, cho phép mua hiệu ứng mạnh trong cửa hàng.

2.2. Can Trường: Lá Chắn Vững Chắc

Danh sách tướng:

  • Lillia (1 vàng): Tiên Linh – Can Trường
  • Poppy (1 vàng): Ma Thuật – Can Trường
  • Nunu (2 vàng): Ong Mật – Can Trường
  • Hecarim (3 vàng): Ẩn Chính – Can Trường – Liên Hoàn
  • Shen (3 vàng): Hỏa – Can Trường
  • Taric (4 vàng): Thông Đạo – Can Trường
  • Diana (5 vàng): Băng Giá – Can Trường

Mô tả:

Tăng Giáp và Kháng Phép cho đồng minh. Tướng Can Trường nhận hiệu ứng gấp đôi.

2.3. Dơi Chúa: Bắt Chước Kẻ Thù

Danh sách tướng:

  • Morgana (5 vàng): Ma Thuật – Dơi Chúa – Bảo Hộ

Mô tả:

Dơi của Morgana có thể bắt cóc tướng hoặc trang bị của kẻ địch bị tiêu diệt.

2.4. Pháo Thủ: Sát Thương Dồn Dập

Danh sách tướng:

  • Rumble (2 vàng): Bánh Ngọt – Tiên Phong – Pháo Thủ
  • Tristana (2 vàng): Tiên Linh – Pháo Thủ
  • Ezreal (3 vàng): Thông Đạo – Pháo Thủ
  • Hwei (3 vàng): Băng Giá – Pháo Thủ
  • Varus (4 vàng): Hỏa – Pháo Thủ
  • Smolder (5 vàng): Rồng – Pháo Thủ

Mô tả:

Tăng sát thương cho tướng, hiệu ứng tăng thêm sau khi sử dụng kỹ năng.

2.5. Bạn Thân: Mèo Đồng Hành

Danh sách tướng:

  • Norra & Yuumi (5 vàng): Thông Đạo – Bạn Thân – Pháp Sư

Mô tả:

Yuumi gắn vào đồng minh, tăng sức mạnh và tung chiêu cùng Norra.

2.6. Thợ Săn: Săn Đuổi Không Ngưng Nghỉ

Danh sách tướng:

  • Nomsy (1 vàng): Rồng – Thợ Săn
  • Twitch (1 vàng): Băng Giá – Thợ Săn
  • Kog’Maw (2 vàng): Ong Mật – Thợ Săn
  • Jinx (3 vàng): Bánh Ngọt – Thợ Săn
  • Olaf (4 vàng): Băng Giá – Thợ Săn

Mô tả:

Tăng Sức Mạnh Công Kích, hiệu ứng tăng thêm khi hạ gục kẻ địch.

2.7. Thần Chú: Năng Lượng Bí Ẩn

Danh sách tướng:

  • Ziggs (1 vàng): Ong Mật – Thần Chú
  • Cassiopeia (2 vàng): Ma Thuật – Thần Chú
  • Syndra (2 vàng): Kỳ Quái – Thần Chú
  • Karma (4 vàng): Thời Không – Thần Chú

Mô tả:

Nhận thêm Sức Mạnh Phép Thuật và cộng dồn SMPT khi tấn công hoặc dùng kỹ năng.

2.8. Pháp Sư: Quyền Năng Nguyên Tố

Danh sách tướng:

  • Seraphine (1 vàng): Tiên Linh – Pháp Sư
  • Soraka (1 vàng): Bánh Ngọt – Pháp Sư
  • Galio (2 vàng): Thông Đạo – Tiên Phong – Pháp Sư
  • Veigar (3 vàng): Ong Mật – Pháp Sư
  • Vex (3 vàng): Thời Không – Pháp Sư
  • Nami (4 vàng): Kỳ Quái – Pháp Sư
  • Norra & Yuumi (5 vàng): Thông Đạo – Bạn Thân – Pháp Sư

Mô tả:

Tung chiêu 2 lần và nhận thêm SMPT.

2.9. Bảo Hộ: Hồi Sinh Từ Cõi Chết

Danh sách tướng:

  • Zilean (2 vàng): Băng Giá – Thời Không – Bảo Hộ
  • Bard (3 vàng): Bánh Ngọt – Bảo Hộ – Học Giả
  • Rakan (4 vàng): Tiên Linh – Bảo Hộ
  • Morgana (5 vàng): Ma Thuật – Dơi Chúa – Bảo Hộ

Mô tả:

Hồi phục Máu hoặc Năng Lượng cho đồng minh. Tướng Bảo Hộ nhận hiệu ứng gấp đôi.

2.10. Học Giả: Nạp Năng Lượng Thần Tốc

Danh sách tướng:

  • Zoe (1 vàng): Ma Thuật – Học Giả – Thông Đạo
  • Ahri (2 vàng): Ẩn Chính – Học Giả
  • Bard (3 vàng): Bánh Ngọt – Bảo Hộ – Học Giả
  • Ryze (4 vàng): Thông Đạo – Học Giả
  • Milio (5 vàng): Tiên Linh – Học Giả

Mô tả:

Nhận thêm Năng Lượng khi tấn công.

2.11. Hóa Hình: Biến Hình Khổng Lồ

Danh sách tướng:

  • Elise (1 vàng): Kỳ Quái – Hóa Hình
  • Jayce (1 vàng): Thông Đạo – Thời Không – Hóa Hình
  • Shyvana (2 vàng): Rồng – Hóa Hình
  • Neeko (3 vàng): Ma Thuật – Hóa Hình
  • Swain (3 vàng): Băng Giá – Hóa Hình
  • Nasus (4 vàng): Hỏa – Hóa Hình
  • Briar (5 vàng): Phàm Ăn – Kỳ Quái – Hóa Hình

Mô tả:

Nhận thêm Máu tối đa. Hiệu ứng nhân ba sau khi dùng kỹ năng lần đầu.

2.12. Tiên Phong: Bức Tường Phòng Thủ

Danh sách tướng:

  • Blitzcrank (1 vàng): Ong Mật – Tiên Phong
  • Warwick (1 vàng): Băng Giá – Tiên Phong
  • Galio (2 vàng): Thông Đạo – Tiên Phong – Pháp Sư
  • Rumble (2 vàng): Bánh Ngọt – Tiên Phong – Pháo Thủ
  • Mordekaiser (3 vàng): Kỳ Quái – Tiên Phong
  • Tahm Kench (4 vàng): Ẩn Chính – Tiên Phong

Mô tả:

Giảm sát thương khi có Lá Chắn. Nhận Lá Chắn dựa trên Máu tối đa.

2.13. Chiến Binh: Hút Máu Cuồng Bạo

Danh sách tướng:

  • Akali (2 vàng): Hỏa – Chiến Binh – Liên Hoàn
  • Nilah (2 vàng): Kỳ Quái – Chiến Binh
  • Katarina (3 vàng): Tiên Linh – Chiến Binh
  • Fiora (4 vàng): Ma Thuật – Chiến Binh
  • Gwen (4 vàng): Bánh Ngọt – Chiến Binh

Mô tả:

Nhận thêm Hút Máu Toàn Phần và sát thương cộng thêm.

2.14. Liên Hoàn: Tốc Độ Chóng Mặt

Danh sách tướng:

  • Jax (1 vàng): Liên Hoàn – Thời Không
  • Ashe (1 vàng): Liên Hoàn – Kỳ Quái
  • Akali (2 vàng): Liên Hoàn – Hỏa – Chiến Binh
  • Kassadin (2 vàng): Liên Hoàn – Thông Đạo
  • Kalista (4 vàng): Liên Hoàn – Tiên Linh
  • Hecarim (3 vàng): Liên Hoàn – Ẩn Chính – Can Trường
  • Camille (5 vàng): Liên Hoàn – Thời Không

Mô tả:

Đòn đánh có cơ hội kích hoạt thêm đòn đánh.

III. Bắt Đầu Cuộc Hành Trình Mới Với DTCL Mùa 12

Trên đây là toàn bộ thông tin về Hệ Tộc trong DTCL mùa 12 – Hỗn Loạn Huyền Diệu. Hy vọng bài viết đã trang bị cho bạn những kiến thức hữu ích để làm chủ đấu trường và leo rank thần tốc!

Related posts

Bật Tốc Hành Lướt Web Với 4G Trên iPhone: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A – Z

Địa chỉ MAC và Địa chỉ IP: Sự Khác Biệt Nằm Ở Đâu?

Apple Watch Series 8 giá bao nhiêu? Có gì mới? Có chống nước không?