Bạn là một fan cuồng của Minecraft và đang tìm kiếm cách để nâng cao trải nghiệm chơi game? Việc nắm vững các lệnh Minecraft sẽ giúp bạn làm chủ thế giới khối vuông kỳ diệu này, từ sinh tồn, sáng tạo cho đến xây dựng cả một đế chế. Hãy cùng gamemoivn.net khám phá bộ sưu tập lệnh Minecraft hữu ích nhất, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn chinh phục mọi thử thách!
Khám Phá Thế Giới Lệnh Minecraft
Minecraft, tựa game thế giới mở đình đám trên PC, điện thoại iOS, Android, luôn ẩn chứa vô vàn điều thú vị. Và một trong những bí mật đó chính là hệ thống lệnh đa dạng, cho phép người chơi tùy chỉnh và điều khiển thế giới theo ý muốn. Nhưng làm thế nào để sử dụng chúng hiệu quả? Hãy bắt đầu hành trình khám phá ngay bây giờ!
Hình ảnh minh hoạ một chiếc xe minecart trong thế giới Minecraft
Hướng Dẫn Nhập Lệnh Minecraft Đơn Giản
Việc nhập lệnh trong Minecraft vô cùng đơn giản, chỉ với vài thao tác sau:
Bước 1: Kích Hoạt Cheats
Khi tạo thế giới mới (Create New World), hãy bật chế độ ON trong Allow Cheats. Nếu đang chơi, mở Game menu, chọn Open to LAN và kích hoạt Allow Cheats.
Bước 2: Mở Thanh Lệnh
Nhấn phím C hoặc T để hiển thị thanh lệnh. Sau đó, gõ lệnh cần sử dụng và nhấn Enter. Vậy là xong!
Nhập mã lệnh MinecraftGiao diện nhập lệnh trong Minecraft
Tổng Hợp Lệnh Minecraft Từ A-Z
Dưới đây là danh sách các lệnh Minecraft được phân loại theo chức năng, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và sử dụng:
Lệnh Chế Độ Chơi
- /gamemode 0: Sinh tồn (Survival) – Trải nghiệm Minecraft đầy thử thách.
- /gamemode 1: Sáng tạo (Creative) – Thỏa sức xây dựng và sáng tạo.
- /gamemode 2: Phiêu lưu (Adventure) – Khám phá thế giới theo cốt truyện.
- /gamemode 3: Khán giả (Spectator) – Quan sát thế giới mà không bị ảnh hưởng.
Lệnh Thay Đổi Luật Chơi
- /gamerule commandBlockOutput false: Vô hiệu hóa thông báo từ command block.
- /gamerule showDeathMessages false: Tắt thông báo khi người chơi chết.
- /gamerule doFireTick false: Ngăn lửa lan rộng.
- /gamerule doDaylightCycle false: Dừng chu kỳ ngày đêm.
- /gamerule keepInventory true: Giữ nguyên vật phẩm khi chết.
Lệnh Điều Khiển Thời Gian và Thực Thể
- /kill @r: Giết một người chơi ngẫu nhiên.
- /kill @e: Giết tất cả thực thể.
- /kill @a: Giết tất cả người chơi.
- /kill @p: Giết người chơi gần nhất.
- /time set 18000: Chuyển sang ban đêm.
- /time set 6000: Chuyển sang buổi trưa.
Lệnh Hiệu Ứng
- /effect [Tên người chơi] [ID hiệu ứng] [Thời gian] [Cấp độ]: Áp dụng hiệu ứng lên người chơi (ví dụ: tăng tốc độ, tàng hình, hồi máu…). Xem bảng ID hiệu ứng bên dưới để biết chi tiết.
Bảng ID hiệu ứng trong Minecraft
Lệnh Khác
- /resident: Hiển thị thông tin người chơi.
- /help [tên lệnh]: Xem chi tiết về một lệnh cụ thể.
- /tp [Người chơi mục tiêu] x y z: Dịch chuyển người chơi đến tọa độ x, y, z.
- /weather [kiểu thời tiết]: Thay đổi thời tiết (mưa, sấm sét, tuyết…).
- /difficulty [mức độ khó]: Thay đổi độ khó (peaceful, easy, normal, hard).
- /seed: Hiển thị mã hạt giống của thế giới.
- /summon [tên thực thể]: Triệu hồi thực thể.
Mẹo Hay Khác
Ngoài các lệnh cơ bản, Minecraft còn rất nhiều mẹo hay khác:
- Cừu cầu vồng: Đặt tên cho cừu là “jeb_” để lông cừu đổi màu liên tục.
- Lật ngược động vật: Sử dụng thẻ tên để lật ngược động vật.
- Hiển thị FPS: Nhấn giữ F3.
- Xem độ trễ: Nhấn giữ F6.
- Thay đổi góc nhìn: Nhấn F5.
- Tạo mưa (chế độ Creative): Nhấn F5.
- Nhân bản vật phẩm (chế độ Multiplayer): Sử dụng lệnh /give [ID vật phẩm] [số lượng].
Bảng ID vật phẩm 1
Lệnh Town, Plot và Nation (Cho Server)
Trên các máy chủ Minecraft, bạn có thể sử dụng các lệnh Towny để quản lý thị trấn, Plot để quản lý đất đai và Nation để quản lý quốc gia. Chi tiết về các lệnh này có thể tìm thấy trong bài viết gốc.
Hình ảnh một thị trấn trong Minecraft
Kết Lại
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về lệnh Minecraft. Hãy thử nghiệm và khám phá thêm nhiều điều thú vị khác trong thế giới khối vuông này nhé! Đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè và để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào!